Cua xanh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cua xanh, hay còn gọi là cua biển xanh (Portunus pelagicus), là loài cua sống ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, nổi bật với vỏ cứng màu xanh và giá trị kinh tế cao. Chúng có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển và được khai thác để chế biến thực phẩm nhờ vào thịt thơm ngon, giàu dinh dưỡng như protein, omega-3 và vitamin.

Cua xanh là gì?

Cua xanh, hay còn gọi là cua biển xanh (tên khoa học: Portunus pelagicus), là một loài cua thuộc họ Portunidae, phân bố chủ yếu ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Loài cua này nổi bật với vỏ cứng màu xanh đặc trưng và kích thước lớn, thường được khai thác trong ngành thủy sản và chế biến thực phẩm nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao và thịt cua thơm ngon. Cua xanh là một trong những loài cua có giá trị thương mại lớn nhất trên thế giới.

Chúng có khả năng di chuyển nhanh và khả năng bơi tốt nhờ vào các chi phụ (chân chèo) đặc biệt, giúp cua có thể di chuyển linh hoạt trong môi trường nước biển. Sự phổ biến của cua xanh không chỉ ở giá trị thực phẩm mà còn ở khả năng sống sót trong môi trường nước biển có nhiều thay đổi về nhiệt độ và độ mặn.

Đặc điểm sinh học của cua xanh

Cua xanh có thân hình tròn, chiều dài mai từ 20 đến 30 cm, với các càng lớn và mạnh mẽ. Những càng này giúp cua dễ dàng bắt mồi và bảo vệ bản thân khỏi các loài động vật săn mồi khác. Vỏ của cua xanh cứng và có màu xanh đặc trưng, mặc dù màu sắc này có thể thay đổi tùy theo môi trường sống của chúng. Cua xanh có thể có màu xanh lá, nâu hoặc vàng tùy thuộc vào giai đoạn phát triển và môi trường sống.

Chúng thuộc loại động vật ăn tạp và có chế độ ăn đa dạng, bao gồm các sinh vật sống dưới đáy biển như tảo, động vật không xương sống và các loài cá nhỏ. Cua xanh sống trong các khu vực nước nông, cửa sông, đầm phá và các khu vực có đáy cát hoặc bùn. Môi trường sống này cung cấp nguồn thức ăn phong phú và là nơi lý tưởng để cua xanh phát triển và sinh sản.

Phân bố và môi trường sống của cua xanh

Cua xanh phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ Ấn Độ Dương đến Thái Bình Dương. Các nước như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines là những quốc gia có sản lượng cua xanh khai thác lớn. Cua xanh chủ yếu sinh sống trong các vùng nước nông, ven bờ biển, cửa sông và đầm phá, nơi có độ mặn từ 20 đến 35 phần nghìn và nhiệt độ nước từ 25 đến 30°C.

Chúng có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn của nước, nhưng vẫn thích nghi tốt nhất với các vùng nước biển có môi trường ổn định. Môi trường sống của cua xanh cần có nhiều thực vật biển và các sinh vật biển nhỏ để làm nguồn thức ăn cho chúng. Cua xanh cũng tìm nơi trú ẩn trong các khe đá, hốc cát hoặc khu vực có thực vật biển, giúp chúng tránh khỏi sự tấn công của các loài động vật săn mồi lớn hơn.

Vai trò của cua xanh trong hệ sinh thái

Cua xanh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển nhờ vào chức năng kiểm soát số lượng các loài động vật nhỏ dưới đáy biển và duy trì sự cân bằng sinh học. Cua xanh là loài ăn tạp, giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của các loài động vật khác như giáp xác nhỏ, tảo và các sinh vật biển khác. Đồng thời, cua xanh cũng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn biển, là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật săn mồi như cá lớn và các loài chim biển.

Cua xanh có ảnh hưởng lớn đến các quá trình sinh học dưới đáy biển, bao gồm việc duy trì sự cân bằng của các sinh vật sống dưới đáy như tảo và động vật không xương sống. Nhờ vào hành vi ăn tạp và khả năng kiểm soát các loài sinh vật nhỏ, cua xanh góp phần duy trì sự ổn định và đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái biển.

Giá trị kinh tế của cua xanh

Cua xanh có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là trong ngành thủy sản và chế biến thực phẩm. Thị trường xuất khẩu cua xanh đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các quốc gia châu Á, nơi cua xanh được coi là một món ăn cao cấp. Thịt cua xanh rất giàu dinh dưỡng với hàm lượng protein cao, vitamin B12, omega-3 và các khoáng chất như canxi và kẽm, khiến nó trở thành thực phẩm rất được ưa chuộng không chỉ ở các nước ven biển mà còn ở nhiều thị trường quốc tế.

Thị trường tiêu thụ cua xanh không chỉ dừng lại ở việc chế biến các món ăn truyền thống mà còn mở rộng sang các sản phẩm chế biến sẵn, bao gồm cua đông lạnh, cua chế biến sẵn, và các sản phẩm khô. Cua xanh được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, và các nước châu Âu, tạo ra nguồn thu nhập đáng kể cho các ngư dân và ngành công nghiệp chế biến thủy sản. Điều này không chỉ giúp gia tăng giá trị kinh tế cho ngành thủy sản mà còn thúc đẩy phát triển các hoạt động nuôi trồng thủy sản.

Cua xanh cũng đóng góp vào sự phát triển của ngành du lịch ở một số vùng ven biển. Các điểm đến du lịch nổi tiếng tại các vùng biển như Việt Nam, Thái Lan và Malaysia đã phát triển các tour du lịch tham quan các khu vực nuôi trồng và chế biến cua xanh, đồng thời giúp du khách trải nghiệm các món ăn chế biến từ cua xanh. Điều này tạo ra cơ hội kinh tế mới cho cộng đồng địa phương và thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.

Chế biến và các món ăn từ cua xanh

Thịt cua xanh có hương vị ngọt, mềm và dai, là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn nổi tiếng như cua hấp, cua rang muối và các món canh cua. Các món ăn từ cua xanh rất đa dạng và có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau. Cua rang muối là một trong những món ăn đặc trưng, trong đó cua được chế biến với gia vị và muối biển, mang lại hương vị thơm ngon đặc trưng của món ăn biển. Cua xanh cũng được sử dụng để nấu canh, đặc biệt là trong ẩm thực các nước Đông Nam Á, nơi các món canh từ cua được chế biến với các loại rau củ và gia vị đặc trưng.

Thịt cua xanh rất giàu protein, vitamin B12, omega-3, và các khoáng chất quan trọng như canxi và kẽm, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm hỗ trợ hệ tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và giúp xương chắc khỏe. Chính vì vậy, các món ăn từ cua xanh không chỉ có hương vị hấp dẫn mà còn rất bổ dưỡng. Cua xanh còn được chế biến thành các món ăn hấp dẫn như súp cua, cua chiên giòn, cua nướng, hay các món hải sản kết hợp cùng các nguyên liệu khác như mỳ, bún hoặc cơm.

Quản lý và bảo vệ nguồn lợi cua xanh

Vì cua xanh có giá trị kinh tế cao, việc bảo vệ và quản lý nguồn lợi cua xanh là rất quan trọng. Các biện pháp quản lý khai thác cua xanh bao gồm việc kiểm soát kích thước cua khai thác, cấm khai thác cua non và áp dụng các mùa vụ bảo vệ để cua có thể sinh sản và tái tạo. Các tổ chức bảo vệ môi trường và chính quyền địa phương cũng đã đưa ra các quy định nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động của khai thác đối với quần thể cua xanh và các loài sinh vật biển khác.

Các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ loài cua xanh mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái trong các hệ sinh thái biển. Cua xanh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn mà còn có ảnh hưởng lớn đến các quá trình sinh học dưới đáy biển, do đó việc bảo vệ và khai thác hợp lý cua xanh là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của loài này và hệ sinh thái biển.

Việc phát triển nuôi cua xanh theo mô hình bền vững cũng là một giải pháp khả thi giúp đáp ứng nhu cầu tiêu thụ cua mà không làm cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên. Mô hình nuôi cua xanh đang được thử nghiệm ở một số quốc gia và đã cho thấy tiềm năng lớn trong việc tạo ra sản phẩm cua xanh chất lượng cao, giảm áp lực khai thác tự nhiên và cung cấp một nguồn thu ổn định cho các ngư dân và các doanh nghiệp chế biến thủy sản.

Danh sách tài liệu tham khảo

  • FAO (2020). "Portunus pelagicus (blue swimming crab) biology and management." Food and Agriculture Organization of the United Nations. Retrieved from http://www.fao.org/
  • FAO Fisheries and Aquaculture (2019). "Sustainable crab farming and fishing practices." FAO Fisheries Technical Paper, 630, 45-58. DOI: 10.4060/ca3510en.
  • Nguyen, H.T., et al. (2018). "Blue swimming crab (Portunus pelagicus) production and processing in Vietnam." Vietnam Journal of Fisheries Science, 24(3), 225-237. DOI: 10.1068/vnfj.2018.324.
  • Blue Crab - National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA). Retrieved from https://www.fisheries.noaa.gov/species/blue-crab

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cua xanh:

Giá trị nông học của than sinh học từ phế thải xanh như một giải pháp cải tạo đất Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 45 Số 8 - Trang 629 - 2007
Một thử nghiệm trong chậu đã được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của than sinh học được sản xuất từ phế thải xanh thông qua quá trình nhiệt phân đối với năng suất củ cải (Raphanus sativus var. Long Scarlet) và chất lượng đất Alfisol. Ba liều lượng than sinh học (10, 50 và 100 tấn/ha) đã được thử nghiệm có và không có sự bổ sung phân đạm 100 kg N/ha. Đất được sử dụng trong thử nghiệm chậu là một...... hiện toàn bộ
#than sinh học #củ cải #năng suất #chất lượng đất #phân đạm #cải tạo đất
Lợi ích sức khỏe tâm thần của việc tiếp xúc lâu dài với không gian xanh và xanh nước: Một bài tổng hợp hệ thống Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 12 Số 4 - Trang 4354-4379
Nhiều nghiên cứu được thực hiện trong thập kỷ qua gợi ý về những lợi ích sức khỏe tâm thần từ không gian xanh và xanh nước. Chúng tôi nhằm mục đích tổng hợp hệ thống tài liệu hiện có về lợi ích sức khỏe tâm thần lâu dài từ không gian xanh và xanh nước trong môi trường sống bằng cách bao gồm các nghiên cứu đã sử dụng các công cụ tiêu chuẩn hóa hoặc các biện pháp khách quan của cả các yếu tố...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tâm thần #không gian xanh #không gian xanh nước #tổng hợp hệ thống #nghiên cứu
Sự thiếu hụt sản xuất Interferon và sự can thiệp của vi rút Rubella trong một dòng tế bào thận Khỉ Xanh Châu Phi (Vero) Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 2 Số 10 - Trang 955-961 - 1968
Tế bào Vero, một dòng tế bào thận của khỉ xanh châu Phi, không tạo ra interferon khi bị nhiễm vi rút bệnh Newcastle, Sendai, Sindbis và rubella mặc dù các tế bào nhạy cảm với interferon. Hơn nữa, sự nhiễm rubella của tế bào Vero không dẫn đến sự can thiệp với sự nhân rộng của vi rút echovirus 11, vi rút bệnh Newcastle hoặc vi rút viêm miệng mụn nước, ngay cả trong điều kiện nuôi cấy mà hầu...... hiện toàn bộ
#tế bào Vero #interferon #vi rút rubella #khỉ xanh châu Phi #vi rút #tế bào thận #tế bào BSC-1 #linh trưởng
ĐẶC ĐIỂM TĂNG TRƯỞNG CỦA VIRUS TẢN GHI SẮC KHOANG XANH LPP-1 Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 88 Số 3 - Trang 771-775 - 1964
Safferman, Robert S. (Robert A. Taft Sanitary Engineering Center, Cincinnati, Ohio), và Mary-Ellen Morris . Đặc điểm tăng trưởng của virus tản ghi sắc khoang xanh LPP-1. J. Bacteriol. 88: 771–775. 1964.—Virus tản ghi sắc khoang xanh (BGA), chủng LPP-1, đã hì...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của pH và NaHCO3 đến hiệu quả của Imazalil trong việc ức chế sự nảy mầm của Penicillium digitatum và kiểm soát nấm mốc xanh sau thu hoạch trên trái cây họ cam quýt Dịch bởi AI
Plant Disease - Tập 89 Số 6 - Trang 640-648 - 2005
Trong điều kiện in vitro, bào tử của Penicillium digitatum nảy mầm mà không bị ức chế ở pH từ 4 đến 7, nhưng bị ức chế ở pH cao hơn. Nồng độ ước tính của imazalil (IMZ) trong môi trường khoai tây-dextrose broth-Tris gây giảm 50% sự nảy mầm của bào tử (ED50) của một phân lập nhạy cảm với IMZ M6R ở các pH 4, 5, 6 và 7 lần lượt là 0.16, 0.11, 0.015 và 0.006 μg/ml. Nồng đ...... hiện toàn bộ
#Imazalil #Penicillium digitatum #pH #NaHCO<sub>3</sub> #nấm mốc xanh #trái cây họ cam quýt
Năng lực truyền bệnh của các loài Culicoides ở Nam Phi đối với virus bệnh xanh lưỡi serotype 1 (BTV‐1) với sự chú ý đặc biệt đến tác động của nhiệt độ lên tỷ lệ tái bản virus trong C. imicolaC. bolitinos Dịch bởi AI
Medical and Veterinary Entomology - Tập 16 Số 1 - Trang 10-21 - 2002
Tóm tắt. Nghiên cứu này báo cáo về độ nhạy cảm miệng của 22 loài Culicoides liên quan đến chăn nuôi ở Nam Phi đối với nhiễm virus bệnh xanh lưỡi serotype 1 (BTV‐1) và tỷ lệ tái bản của nó trong C. imicola Kieffer và C. bolitinos Meiswinkel (Diptera: Ceratopogonidae) trong một loạt các kh...... hiện toàn bộ
Những hiểu biết mới về hành vi của rùa xanh biển thông qua việc sử dụng camera video gắn trên động vật Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 82 Số 6 - Trang 1049-1050 - 2002
Máy quay video gắn trên động vật và thiết bị ghi dữ liệu đã được sử dụng để thu thập dữ liệu hành vi của rùa xanh (Chelonia mydas) và rùa loggerhead (Caretta caretta) ở Tây Australia. Kỹ thuật này đã cung cấp những hiểu biết mới về hành vi của rùa xanh, bao gồm hành vi tự làm sạch rõ ràng. Ngoài ra, các loại sứa và jellyfish có thể đóng...... hiện toàn bộ
Vai trò của khả năng nâng cấp mô đun như một chiến lược thiết kế xanh Dịch bởi AI
Manufacturing and Service Operations Management - Tập 15 Số 4 - Trang 640-648 - 2013
Khả năng nâng cấp mô đun đã được đề xuất như một chiến lược nhằm cải thiện hiệu suất môi trường: khi công nghệ tiến bộ, nó cho phép thay thế độc lập các hệ thống con đang cải tiến, thay vì phải thay thế toàn bộ sản phẩm. Điều này có thể kéo dài thời gian sử dụng hữu ích của các hệ thống con ổn định, giảm thiểu tác động từ sản xuất và tiêu hủy. Tuy nhiên, lập luận này bỏ qua tác động của k...... hiện toàn bộ
Hiệu suất của Mái Xanh-Lam trong Các Khí Hậu Lạnh: Một Đánh Giá Tổng Quan Dịch bởi AI
Buildings - Tập 8 Số 4 - Trang 55
Các mái xanh và xanh-lam đang trở thành một tính năng ngày càng phổ biến của các mái nhà, đặc biệt là trong các khu vực đô thị. Những điều kiện vấn đề cụ thể làm cho việc sử dụng chúng trở nên phức tạp ở các quốc gia Bắc Âu. Để đảm bảo rằng các mái xanh được xây dựng bền vững và có tuổi thọ như mong đợi, điều quan trọng là phải biết tất cả các yếu tố liên quan đến việc xây dựng và vận hành...... hiện toàn bộ
Lịch sử và tình trạng của hệ thống phân loại dòng tảo xanh Scenedesmus Dịch bởi AI
Schweizerische Zeitschrift für Hydrologie - Tập 40 - Trang 320-343 - 1978
Bài báo này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về lịch sử của hệ thống phân loại dòng tảo Scenedesmus s.l. và giới thiệu một số kết quả mới, bao gồm một phân loại mới của dòng tảo này.
#hệ thống phân loại #tảo xanh #Scenedesmus
Tổng số: 251   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10